Chi phí kinh doanh tại Việt Nam

Phần nội dung dưới đây gồm nhiều bảng biểu do đó chúng tôi khuyến nghị bạn nên xem trang này trên máy tính (desktop) thay vì điện thoại di động để có trải nghiệm tốt nhất.
Chi phí thành lập Doanh nghiệp

STT

Thủ tục

Chi phí liên quan

1

Kiểm tra tên công ty được đề xuất; xin giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cũng như giấy chứng nhận đăng ký thuế từ phòng đăng ký kinh doanh địa phương thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư

$9.52

2

Làm con dấu công ty

$7.85–$17.61cho con dấu bằng đồng

3

Đăng ký mẫu con dấu tại cơ quan Công An

$2.38

4

Mở tài khoản ngân hàng

Không mất phí

5

Công bố nội dung đăng ký trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia (NBRP)

$33.33

6

Nộp thuế môn bài

$47.61

7

Mua hóa đơn điện tử

Khoảng$36.71/300hóa đơn

8

Đăng ký với cơ quan lao động địa phương để khai báo sử dụng lao động (Sở LĐ-TB & XH thành phố)

Không mất phí

9

Đăng ký người lao động với Quỹ BHXH để đóng BHYT, BHXH

Không mất phí

10

Đăng ký công đoàn với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam

Không mất phí

Chi phí thuê văn phòng & Nhà xưởng

Chi phí thuê

Hà Nội

Hồ Chí Minh

Đà Nẵng

Không gian văn phòng

(mỗi m2/tháng)

Hạng A

$39 - $43

$30 - $35

$18

Hạng B

$26

$17 - $20

$12

Hạng C

$9-$15

$9 - $15

$8 - $12

Cho thuê đất công nghiệp

(mỗi m2/tháng)

$0.13 - $0.19

$0.26 - $0.42

$0.09 - $0.11

Chi phí nhân lực

 

Khu vực

 

Khu vực I

(Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hải Phòng, …)

Khu vực II

(Hải Dương, Vĩnh Yên, Hưng Yên, Bắc Ninh,…)

Khu vực III

(Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Bắc Giang,…)

Khu vực IV

(Các nơi khác)

Lương tối thiểu

(Hàng tháng)*

$190

$169

$148

$132

*Căn cứ vào Nghị định 90/2019/ND/CP

Mức lương bình quân

Người lao động Công nghiệp

Kỹ sư Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Người lao động phi Công nghiệp

Người quản lý phi Công nghiệp

Hà Nội

$155

$355

$773

$389

$957

Hồ Chí Minh

$173

$347

$810

$512

$1,193

Đà Nẵng

$121

$218

$499

$285

$903

Biểu giá nước

Sử dụng

Chi phí ($/m3)

Hộ gia đình

$ 0.1476 - $ 0.3286

Cơ sở Hạ tầng

$ 0.2238

Cơ sở sản xuất

$ 0.2895

Doanh nghiệp

$ 0.3714

Chi phí điện

Sử dụng

Chi phí (USD/m3)

Cơ sở sản xuất

$ 0.424 - $0.452

Dịch vụ

$ 0.5 - $ 0.643


Chi phí vận chuyển

Từ/ Đến Saigon, Vietnam

Hàng hóa

Từ/ Đến

Nông nghiệp

May mặc

Phần cứng máy tính, phần mềm

Sức khỏe & Vật tư y tế

Đồ gia dụng

Dệt may & Đồ da

Yokohama,

Japan

FCL 20 ft

$ 876 - $968

$775 - $857

$868 - $960

$868 - $960

$775 - $857

$775 - $857

FCL 40 ft

$1,308 - $1,446

$1,157 - $1,279

$1,296 - $1,433

$1,296 - $1,433

$1,157 - $1,279

$1,157 - $1,279

FCL 45 ft

$1,439 - $1,590

$1,273 -$1,407

$1,426 -$1,576

$1,426 -$1,576

$1,273 - $1,407

$1,273 - $1,407

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Singapore,

Singapore

FCL 20 ft

$798 - $882

$706 - $780

$ 791 - $874

$791 - $874

$706 - $780

$706 - $780

FCL 40 ft

$1,191 - $1.316

$1,054 - $1,165

$1,180 -$1,304

$1,180 - $1,304

$1,054 - $1,165

$1,054 - $1,165

FCL 45 ft

$1,310 - $1,448

$1,159 -$1,281

$1,298 - $1,435

$1,298 - $1,435

$1,159 - $1,281

$1,159 - $1,281

LCL

$220 - $243

$194 -$215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Busan, South Korea

FCL 20 ft

$678 - $750

$600 - $664

$672 - $743

$672 - $743

$600 - $664

$600 - $664

FCL 40 ft

$1,013 - $1,119

$896 - $991

$1,004 - $1,110

$1,004 - $1,110

$896 - $991

$896 - $991

FCL 45 ft

$1,114 - $1,231

$986 - $1,090

$1,104 - $1,221

$1,104 - $1,221

$986 - $1,090

$986 - $1,090

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Hamburg, Germany

FCL 20 ft

$2,140 - $2,365

$1,894 - $2,093

$2,121 - $2,344

$2,121- $2,344

$1,894 - $2,093

$1,894 - $2,093

FCL 40 ft

$3,194 - $3,531

$2,827 - $3,124

$ 3,166 - $3,499

$3,166 - $3,499

$2,827 - $3,124

$2,827 - $3,124

FCL 45 ft

$3,514 - $3,884

$3,110 - $3,437

$3,483 - $3,849

$3,483 - $3,849

$3,110 - $3,437

$3,110 - $3,437

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Long Beach, USA

FCL 20 ft

$1,914 - $2,116

$1,694 - $1,872

$1,897 - $2,097

$1,897 - $2,097

$1,694 - $1,872

$1,694 - $1,872

FCL 40 ft

$2,858 - $3,158

$2,529 - $2,795

$2,832 -$3,130

$2,832 - $3,130

$2,529 - $2,795

$2,529 - $2,795

FCL 45 ft

$3,143 - $3,474

$2,782 - $3,075

$3,116 - $3,444

$3,116 - $3,444

$2,782 - $3,075

$2,782 - $3,075

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Rotterdam, Netherlands

FCL 20 ft

$2,134 - $2,359

$1,889 - $2,087

$2,115 - $2,338

$2,115 - $2,338

$1,889 - $2,087

$1,889 -$2,087

FCL 40 ft

$3,186 - $3,521

$2,819 - $3,116

$3,157 - $3,490

$3,157 - $3,490

$2,819 - $3,116

$3,157 - $3,490

FCL 45 ft

$3,504 - $3.873

$3,101 - $3,427

$3,473 - $3,839

$3,473 - $3,839

$3,101 - $3,427

$3,101 - $3,427

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Osaka, Japan

FCL 20 ft

$790 - $873

$699 - $773

$783 - $865

$783 - $865

$699 - $773

$699 - $773

FCL 40 ft

$1,179 - $1,303

$1,043 - $1,153

$1,169 - $1,292

$1,169 - $1,292

$1,043 - $1,153

$1,043 - $1,153

FCl 45 ft

$1,297 - $1,434

$1,148 - $1,269

$1,286 - $1,421

$1,286 - $1,421

$1,148 - $1,269

$1,148 - $1,269

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Hong Kong, Hong Kong

FCL 20 ft

$678 - $750

$600 - $664

$672 - $743

$672 - $743

$600 - $664

$883 - $976

FCL 40 ft

$1,013 -

$1,119

$896 - $991

$1,004 - $1,110

$1,004 - $1,110

$896 - $991

$896 - $991

FCL 45 ft

$1,114 - $1,231

$986 - $1,090

$1,104 - $1,221

$1,104 - $1,221

$986 - $1,090

$986 - $1,090

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Shanghai, China

FCL 20 ft

$710 - $784

$628 - $694

$703 - $777

$703 - $777

$628 - $694

$628 - $694

FCL 40 ft

$1,059 - $1,171

$937 - $1,036

$1,050 - $1,161

$1,050 - $1,161

$937 - $1,036

$937 - $1,036

FCL 45 ft

$1,165 - $1,288

$1,031 - $1,140

$1,155 - $1,277

$1,155 - $1,277

$1,031 - $1,140

$1,031 - $1,140

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

*Thông tin mang tính chất tham khảo

From/ To HaiPhong,Vietnam

Hàng hóa

Từ/ Đến

Nông nghiệp

May mặc

Phần cứng máy tính, phần mềm

Sức khỏe & Vật tư y tế

Đồ gia dụng

Dệt may & Đồ da

Yokohama,

Japan

FCL 20 ft

$993 - $1,098

$879 - $971

$984 - $1,088

$984 - $1,088

$879 - $971

$879 - $971

FCL 40 ft

$1,482 - $1,639

$1,312 - $1,650

$1,469 - $1,624

$1,469 - $1,624

$1,312 -$1,450

$1,312 - $1,450

FCL 45 ft

$1,631 - $1,802

$1,443 - $1,595

$1,616 - $1,787

$1,616 - $1,787

$1,443 - $1,595

$1,443 - $1,595

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Singapore,

Singapore

FCl 20 ft

$743 - $821

$657 - $727

$736 - $814

$736 - $814

$657 - $727

$657 - $727

FCL 40 ft

$1,109 - $1,226

$982 - $1,085

$1,099 - $1,215

$1,099 - $1,215

$982 - $1,085

$982 - $1,085

FCL 45 ft

$1,220 - $1,349

$1,080 - $1,193

$1,209 - $1,337

$1,209 - $1,337

$1,080 - $1,193

$1,080 - $1,193

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Busan, South Korea

FCL 20 ft

$795 - $879

$704 - $778

$788 - $871

$788 - $871

$704 - $778

$704 - $778

FCL 40 ft

$1,187 - $1,312

$1,051 - $1,161

$1,177 - $1,301

$1,177 - $1,301

$1,051 - $1,161

$1,051 - $1,161

FCL 45 ft

$1,306 - $1,444

$1,156 - $1,278

$1,295 - $1,431

$1,295 - $1,431

$1,156 -$1,278

$1,156 - $1,278

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Hamburg, Germany

FCL 20 ft

$1,358 - $1,501

$1,202 -$1,329

$1,346 - $1,488

$1,346 - $1,488

$1,202 - $1,329

$1,202 - $1,329

FCL 40 ft

$2,028 - $2,241

$1,794 - $1,983

$2,010 - $2,221

$2,010 - $2,221

$1,794 - $1,983

$1,794 -$1,983

FCL 45 ft

$2,231 - $2,465

$1,974 -$1,982

$2,211 - $2,444

$2,211 - $2,444

$1,974 - $2,182

$1,974 - $2,182

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Long Beach, USA

FCL 20 ft

$1,206 - $1,333

$1,068 -$1,180

$1,196 - $1,322

$1,196 - $1,322

$1,068 - $1,180

$1,068 - $1,180

FCL 40 ft

$1,801 - $1,990

$1,594 - $1,761

$1,785 - $1,973

$1,785 - $1,973

$1,594 - $1,761

$1,594 - $1,761

FCL 45 ft

$1,981 - $2,190

$1,753 - $1,938

$1,963 - $2,170

$1,963 - $2,170

$1,753 - $1,938

$1,753 - $1,938

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Rotterdam, Netherlands

FCL 20 ft

$1,353 - $1,495

$1,197 - $1,323

$1,341 - $1,482

$1,341 -$1,482

$1,197 -$1,323

$1,197 - $1,323

FCL 40 ft

$2,019 - $2,232

$1,787 - $1,975

$2,001 - $2,212

$2,001 - $2,212

$1,787 - $1,975

$1,787 - $1,975

FCL 45 ft

$2,221 - $2,455

$1,965 - $2,172

$2,201 - $2,433

$2,201 - $2,433

$1,965 - $2,172

$1,965 - $2,172

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Osaka, Japan

FCL 20 ft

$907 - $1,002

$803 - $887

$899 - $994

$899 - $994

$803 - $887

$803 - $887

FCL 40 ft

$1,354 - $1,496

$1,198 - $1,324

$1,342 - $1,483

$1,342 - $1,483

$1,198 - $1,324

$1,198 - $1,324

FCl 45 ft

$1,489 - $1,646

$1,318 - $1,457

$1,476 - $1,631

$1,476 - $1,631

$1,318 - $1,457

$1,318 - $1,457

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Hong Kong, Hong Kong

FCL 20 ft

$384 - $424

$340 - $375

$380 - $420

$380 - $420

$340 -$375

$340 -$375

FCL 40 ft

$573 - $633

$507 - $560

$568 - $628

$568 - $628

$507 - $560

$507 - $560

FCL 45 ft

$630 - $697

$558 - $617

$625 - $691

$625 - $691

$558 - $617

$558 - $617

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

Shanghai, China

FCL 20 ft

$827 - $914

$731 - $809

$819 - $906

$819 - $906

$731 - $809

$731 - $809

FCL 40 ft

$1,234 - $1,464

$1,092 - $1,207

$1,223 - $1,352

$1,223 - $1,352

$1,092 - $1,207

$1,092- $1,207

FCL 45 ft

$1,357 - $1,500

$1,201 - $1,328

$1,345 - $1,487

$1,345 - $1,487

$1,201 - $1,328

$1,201 - $1,328

LCL

$220 - $243

$194 - $215

$218 - $241

$218 - $241

$194 - $215

$194 - $215

*Thông tin mang tính chất tham khảo
Chi phí sinh sống tại Việt Nam

Giá cả tại thành phố Hồ Chí Minh

Nhà hàng

Bình quân

 

Bữa ăn, Nhà hàng không đắt tiền

$2.58

 

Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, Ba món

$16.41

 

Bữa ăn kết hợp tại McDonalds hoặc Tương tự

$3.96

 

Bia nội địa (0.5 lít bia tươi)

$0.94

 

Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít)

$1.88

 

Cappuccino (thường)

$2.24

 

Coke/Pepsi (chai 0.33 lít)

$0.49

 

Nước (chai 0.33 lít)

$0.32

 

Chợ

Bình quân

 

Sữa (thường), (1 lít)

$1.49

 

Ổ bánh mì trắng tươi (500g)

$1.07

 

Gạo (trắng), (1kg)

$0.73

 

Trứng (12)

$1.16

 

Phô mai địa phương (1kg)

$8.39

 

Ức gà (không xương, Không da), (1kg)

$3.38

 

Táo (1kg)

$2.58

 

Cam (1kg)

$1.80

 

Cà chua (1kg)

$0.63

 

Khoai tây (1kg)

$0.75

 

Xà lách (1 đầu)

$0.51

 

Nước (chai 1,5 lít)

$0.57

 

Chai rượu vang (tầm trung)

$8.20

 

Bia nội địa (chai 0,5 lít)

$0.67

 

Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)

$1.33

 

Gói thuốc lá (Marlboro)

$1.03

 

Đi lại

Average.

 

Vé một chiều (phương tiện giao thông địa phương)

$0.23

 

Thẻ hàng tháng (giá thông thường)

$7.03

 

Mở cửa Taxi (biểu phí thông thường)

$0.56

 

Taxi 1km (biểu phí thông thường)

$0.66

 

Taxi chờ 1 giờ (biểu phí thông thường)

$0.91

 

Xăng (1 lít)

$1.2 - $1.3

 

Thuê xe (chi phí cơ bản hàng tháng)

 

 

Toyota Camry (Sedan)

$1,500

 

Toyota Innova (nhỏ gọn MPV)

$1,300

 

Tiện ích (Hàng tháng)

Average.

 

Cơ bản (Điện, Sưởi, Nước, Rác) cho căn hộ 85m2

$56.28

 

1 phút phí Di động Trả trước Địa phương (Không giảm giá hoặc Gói cước)

$0.11

 

Internet (6 Mbps, Dữ liệu không giới hạn, Cable/ADSL)

$14.30

 

Thể thao và Giải trí

Average.

 

CLB thể dụng, phí hàng tháng cho 1 người lớn

$61.61

 

Thuê sân Tennis (1 giờ vào cuối tuần)

$9.38

 

Rạp chiếu phim, phát hành quốc tế, 1 chỗ ngồi

$4.11

 

Tiền thuê nhà hàng tháng (đã bao gồm 10% VAT)

Average.

 

Saigon Pearl (2 phòng ngủ, hồ bơi, gym)

$1,300 - $1,400

 

Norfolk Mansion (2 phòng ngủ, hồ bơi, gym)

$3,000

 

Saigon Sky Garden (2 phòng ngủ, hồ bơi, sân tennis, gym)

$3,518 - $3,565

 

Tiền lương và chi phí tài chính

Average.

 

Lương khả dụng bình quân hàng tháng (sau thuế)

$309.41

 

Lãi suất thế chấp hàng năm (%)

11.54

 

Học phí trường Quốc tế

Average

 

Học phí hàng tháng

$1,419

 

Phí xe buýt hàng tháng

$76 ~ $261

 

Phí đầu vào

$1,118

 

Học phí trường Nhật Bản

 

 

Phí hàng tháng

$400

 

Phí đầu vào

$500

 

Phí xe buýt hàng tháng

$130

 

Khách sạn

 

 

5 sao

$150 - $217

 

4 sao

$47 - $137

 

Sân golf(đã bao gồm phí đánh golf + phí caddie cho 1 vòng 18 lỗ)

 

 

Các ngày trong tuần

$108.76

 

Các ngày cuối tuần

$143.28

 

Chi phí bệnh viện

 

 

Kiểm tra (không hẹn trước)

$26

 

Nằm viện (tiêu chuẩn)

$89

 

Giá cả tại thành phố Hà Nội

Nhà hàng

Average.

 

Bữa ăn, Nhà hàng không đắt tiền

$2.11

 

Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, Ba món

$14.06

 

Bữa ăn kết hợp tại McDonalds hoặc Tương tự

$3.75

 

Bia nội địa (0.5 lít bia tươi)

$0.70

 

Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít)

$1.99

 

Cappuccino (thường)

$2.09

 

Coke/Pepsi (chai 0.33 lít)

$0.50

 

Nước (chai 0.33 lít)

$0.37

 

Chợ

Avg.

 

Sữa (thường), (1 lít)

$1.39

 

Ổ bánh mì trắng tươi (500g)

$0.65

 

Gạo (trắng), (1kg)

$0.64

 

Trứng (12)

$1.45

 

Phô mai địa phương (1kg)

$8.44

 

Ức gà (không xương, Không da), (1kg)

$2.85

 

Táo (1kg)

$3.26

 

Cam (1kg)

$2.57

 

Cà chua (1kg)

$0.74

 

Khoai tây (1kg)

$0.54

 

Xà lách (1 đầu)

$0.77

 

Nước (chai 1,5 lít)

$0.69

 

Chai rượu vang (tầm trung)

$11.25

 

Bia nội địa (chai 0,5 lít)

$0.56

 

Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)

$0.94

 

Gói thuốc lá (Marlboro)

$1.03

 

Đi lại

Avg.

 

Vé một chiều (phương tiện giao thông địa phương)

$0.23

 

Thẻ hàng tháng (giá thông thường)

$6.56

 

Mở cửa Taxi (biểu phí thông thường)

$0.56

 

Taxi 1km (biểu phí thông thường)

$0.60

 

Taxi chờ 1 giờ (biểu phí thông thường)

$4.69

 

Xăng (1 lít)

$1.2 – $1.3

 

Thuê xe (chi phí cơ bản hàng tháng)

 

 

Toyota Camry (Sedan)

$1500

 

Toyota Innova (nhỏ gọn MPV)

$1333

 

Tiện ích (Hàng tháng)

Avg.

 

Cơ bản (Điện, Sưởi, Nước, Rác) cho căn hộ 85m2

$45.56

 

1 phút phí Di động Trả trước Địa phương (Không giảm giá hoặc Gói cước)

$0.08

 

Internet (6 Mbps, Dữ liệu không giới hạn, Cable/ADSL)

$13.28

 

Thể thao và Giải trí

Avg.

 

CLB thể dụng, phí hàng tháng cho 1 người lớn

$78.13

 

Thuê sân Tennis (1 giờ vào cuối tuần)

$4.06

 

Rạp chiếu phim, phát hành quốc tế, 1 chỗ ngồi

$4.64

 

Tiền thuê nhà hàng tháng (đã bao gồm 10% VAT)

Avg.

 

The Manor ( 3 phòng ngủ, bao gồm nội thất)

$1,900 - $2,500

 

Keangnam Hanoi Landmark Tower (3 phòng ngủ, bao gồm nội thất)

$1,800 - $2,000

 

Fraser Suite (1 phòng ngủ, bao gồm đồ đạc)

$2,296

 

Summerset Grand (2 phòng ngủ, bao gồm nội thất)

$3,075- $3,294

 

Tiền lương và chi phí tài chính

Avg.

 

Lương khả dụng bình quân hàng tháng (sau thuế)

$315.12

 

Lãi suất thế chấp hàng năm (%)

12.16

 

Học phí trường Quốc tế

Avg.

 

Học phí hàng tháng

$1,583

 

Phí xe buýt hàng tháng

$67

 

Phí đầu vào

$800

 

Học phí trường Nhật Bản

 

 

Phí hàng tháng

$400

 

Phí đầu vào

$500

 

Phí xe buýt hàng tháng

$130

 

Sân golf(đã bao gồm phí đánh golf + phí caddie cho 1 vòng 18 lỗ)

 

 

Các ngày trong tuần

$98

 

Các ngày cuối tuần

$128

 

Chi phí bệnh viện

 

 

Kiểm tra (không hẹn trước)

$38

 

Nằm viện (tiêu chuẩn)

$95.23

 

Giá cả tại thành phố Đà Nẵng

Nhà hàng

Average.

 

Bữa ăn, Nhà hàng không đắt tiền

$1.88

 

Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, Ba món

$7.03

 

Bữa ăn kết hợp tại McDonalds hoặc Tương tự

$3.52

 

Bia nội địa (0.5 lít bia tươi)

$0.68

 

Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít)

$1.20

 

Cappuccino (thường)

$1.41

 

Coke/Pepsi (chai 0.33 lít)

$0.44

 

Nước (chai 0.33 lít)

$0.41

 

Chợ

Avg.

 

Ổ bánh mì trắng tươi (500g)

$0.75

 

Gạo (trắng), (1kg)

$0.48

 

Phô mai địa phương (1kg)

$3.00

 

Cà chua (1kg)

$0.80

 

Đi lại

Avg.

 

Vé một chiều (phương tiện giao thông địa phương)

$0.47

 

Thẻ hàng tháng (giá thông thường)

$6.36

 

Mở cửa Taxi (biểu phí thông thường)

$0.48

 

Taxi 1km (biểu phí thông thường)

$0.50

 

Taxi chờ 1 giờ (biểu phí thông thường)

$0.85

 

Xăng (1 lít)

$1.2 - $1.3

 

Thuê xe (chi phí cơ bản hàng tháng)

 

Toyota Camry (Sedan)

$1500

 

Toyota Innova (nhỏ gọn MPV)

$1300

 

 

 

 

Tiện ích (Hàng tháng)

Avg.

 

Cơ bản (Điện, Sưởi, Nước, Rác) cho căn hộ 85m2

$50.62

 

1 phút phí Di động Trả trước Địa phương (Không giảm giá hoặc Gói cước)

$0.19

 

Internet (6 Mbps, Dữ liệu không giới hạn, Cable/ADSL)

$14.28

 

Thể thao và Giải trí

Avg.

 

CLB thể dụng, phí hàng tháng cho 1 người lớn

$25.00

 

Thuê sân Tennis (1 giờ vào cuối tuần)

$4.00

 

Rạp chiếu phim, phát hành quốc tế, 1 chỗ ngồi

$5.14

 

Tiền thuê nhà hàng tháng (đã bao gồm 10% VAT)

Avg.

 

Vinh Trung Plaza

$800 - $1,300

 

Azura Da Nang

$900 - $1,800

 

Tiền lương và chi phí tài chính

Avg.

 

Lương khả dụng bình quân hàng tháng (sau thuế)

$450.00

 

Lãi suất thế chấp hàng năm (%)

14.00

 

Học phí trường Quốc tế

Avg.

 

Học phí hàng tháng

$986

 

Phí xe buýt hàng tháng

$70

 

Phí đầu vào

$204

 

Khách sạn

 

 

5 sao

$142 - $250

 

4 sao

$42 – $118

 

Sân golf(đã bao gồm phí đánh golf + phí caddie cho 1 vòng 18 lỗ)

 

 

Các ngày trong tuần

$110.23

 

Các ngày cuối tuần

$152.85

 

Chi phí bệnh viện

 

 

Kiểm tra (không hẹn trước)

$27

 

Nằm viện (tiêu chuẩn)

$83

 

Crowe Vietnam cung cấp trọn gói dịch vụ ở mọi giai đoạn kinh doanh: Gia nhập, Thành lập, Vận hành, Mở rộng, Mua bán Sáp nhập & Rút khỏi Thị trường.